Tiểu sử cầu thủ Robin Olsen
Thông tin tiểu sử Robin Olsen (sinh ngày 8 tháng 1 năm 1990) là một thủ môn người Thụy Điển đang chơi cho Aston Villa và đội tuyển quốc gia Thụy Điển.
Thông tin tham khảo trên trang Wikipedia
1. Tiểu sử cầu thủ Robin Olsen
Robin Patrick Olsen sinh ngày 8 tháng 1 năm 1990 là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Thụy Điển hiện đang chơi ở vị trí thủ môn cho câu lạc bộ Premier League Aston Villa và đội tuyển quốc gia Thụy Điển. .
Thủ môn Robin Olsen
|
Cuộc sống cá nhân
Vào tháng 3 năm 2021, Olsen và gia đình bị một băng nhóm đeo mặt nạ đe dọa bằng dao rựa khi đột nhập vào nhà của họ ở Altrincham, Greater Manchester. Băng nhóm đã lấy đi đồ trang sức và một chiếc đồng hồ xa xỉ trong vụ trộm.
2. Sự nghiệp của thủ môn Robin Olsen
2.1 Sự nghiệp câu lạc bộ
Tuổi thơ và sự nghiệp ban đầu
Cha mẹ của Olsen là người Đan Mạch và anh từng mang hộ chiếu Đan Mạch nhưng lớn lên ở Thụy Điển. Anh bắt đầu sự nghiệp khi chơi cho đội trẻ của Malmö FF trước khi chuyển đến học viện của BK Olympic. Năm 16 tuổi, anh gia nhập IF Limhamn Bunkeflo và ra mắt ở giải hạng hai Thụy Điển một năm sau đó.
Sau khi dính chấn thương đầu gối, anh tiếp tục thi đấu cho Bunkeflo FF và IFK Klagshamn.
Malmo FF
Năm 2011, Olsen trở lại Malmö FF. Anh ra mắt Allsvenskan vào ngày 1 tháng 10 năm 2012 trong một trận đấu trên sân khách với Syriaska FC, với thủ môn chính Johan Dahlin bị treo giò và giữ sạch lưới khi trận đấu kết thúc với tỷ số 2-0 nghiêng về Malmö. Trong trận đấu vào ngày 5 tháng 4 năm 2013 với Åtvidabergs FF, Dahlin phải rời sân trong hiệp một vì chấn thương và Olsen một lần nữa vào thay anh. Olsen sau đó giữ sạch lưới trong phần còn lại của trận đấu cũng như 3 trận tiếp theo trước khi để thủng lưới ở phút bù giờ ở trận đấu thứ 4 của mùa giải trong trận sân khách gặp IFK Göteborg. Olsen giữ Dahlin trên băng ghế dự bị trong vài trận tiếp theo trước khi anh lại phải ngồi dự bị. Tổng cộng, Olsen đã có 10 lần ra sân cho Malmö FF trong mùa giải 2013, trong đó đội đã giành chức vô địch.
Trước khi mùa giải 2014 bắt đầu, câu lạc bộ đã bán Johan Dahlin, đưa Olsen trở thành thủ môn chính. Trong mùa giải 2014, Olsen ra sân 29/30 trận ở giải VĐQG và là thành viên quan trọng trong đội bảo vệ chức vô địch và giành quyền tham dự vòng bảng UEFA Champions League 2014-15. Với màn trình diễn ấn tượng tại giải đấu, Olsen đã được trao giải thủ môn xuất sắc nhất Allsvenskan. Anh cũng được đề cử giải thủ môn xuất sắc nhất Thụy Điển tại Fotbollsgalan.
PAOK
Olsen ký hợp đồng 4 năm với đội bóng Hy Lạp PAOK FC vào ngày 1 tháng 7 năm 2015, với phí chuyển nhượng gần 650.000 euro trả cho Malmö.
Copenhagen
Vào ngày 26 tháng 1 năm 2016, Olsen gia nhập FC Copenhagen theo dạng cho mượn trong 6 tháng để thay thế Stephan Andersen bị chấn thương. FC Copenhagen muốn biến hợp đồng cho mượn này thành một vụ chuyển nhượng vĩnh viễn và vào ngày 24 tháng 5 năm 2016, Olsen đã ký hợp đồng 4 năm với câu lạc bộ với mức phí chuyển nhượng gần 600.000 euro.
Rome
Vào tháng 7 năm 2018, Olsen ký hợp đồng 5 năm với câu lạc bộ Ý AS Roma với mức phí được cho là lên tới 12.000.000 euro, thay thế cho Alisson Becker đã ra đi. Anh ấy đã ra mắt đội bằng cách giữ sạch lưới trong chiến thắng 1–0 trên sân khách trước Torino FC vào ngày 19 tháng 8 năm 2018. Olsen cuối cùng được thay thế bởi cựu binh Antonio Mirante bởi huấn luyện viên Claudio Ranieri phụ trách vào cuối mùa giải. Tổng cộng, Olsen đã có 35 lần ra sân trong mùa giải duy nhất ở Roma, để thủng lưới 58 bàn và chỉ giữ sạch lưới 7 trận.
- Cho mượn ở Cagliari
Vào tháng 8 năm 2019, Olsen gia nhập Cagliari Calcio theo dạng cho mượn kéo dài một mùa giải. Vào ngày 25 tháng 11 năm 2019, Olsen bị đuổi khỏi sân trong trận đấu với US Lecce vì đẩy Gianluca Lapadula, người đã đẩy Olsen vì đá bóng ra xa. Cả hai cầu thủ đều bị đuổi khỏi sân, phạt 10.000 euro và Olsen bị treo giò 4 trận ở Serie A tiếp theo.
- Cho mượn ở Everton
Olsen gia nhập câu lạc bộ Premier League Everton theo dạng cho mượn kéo dài cả mùa giải vào ngày 5 tháng 10 năm 2020.
Anh có trận đấu đầu tiên cho Everton vào ngày 1 tháng 11, trên sân khách trong trận đấu với Newcastle United, thay thế cho Jordan Pickford, người đã có 120 lần ra sân liên tiếp trước trận đấu đó. Everton thua trận với tỷ số 2-1.
Olsen xuất hiện lần thứ hai cho Everton vào ngày 16 tháng 12 năm 2020, trong trận đấu với Leicester City. Everton thắng 0-2 nhờ Olsen giữ sạch lưới. Olsen cũng giữ sạch lưới trong trận đấu gần nhất cho Everton gặp Brighton & Hove Albion vào ngày 12 tháng 4 năm 2021. Thủ môn này đã gây ấn tượng trong nỗ lực thay thế Jordan Pickford. Mặc dù Carlo Ancelotti ban đầu muốn đưa cầu thủ 31 tuổi này đến Goodison Park theo dạng chuyển nhượng vĩnh viễn, nhưng sự ra đi bất ngờ của cầu thủ người Ý vào mùa hè dường như đã chấm dứt mọi hy vọng về điều đó. Trong khi Everton đưa cả Asmir Begovic và Andy Lonergan đến Merseyside làm dự bị cho Pickford, Olsen chọn chuyển đến Sheffield United dưới dạng cho mượn.
- Cho mượn ở Sheffield United
Vào ngày 31 tháng 8 năm 2021, Olsen gia nhập đội bóng First Division Sheffield United. Anh ra mắt lần đầu tiên vào ngày 14 tháng 9 năm 2021, trong trận hòa 2-2 với Preston North End. Olsen dính chấn thương khi thi đấu cho đội tuyển quốc gia vào giữa tháng 11 và không thể thi đấu sau đó.
- Cho mượn ở Aston Villa
Vào ngày 18 tháng 1 năm 2022, Olsen được gọi lại sau thời gian cho mượn với Sheffield United để gia nhập Aston Villa dưới dạng cho mượn trong phần còn lại của mùa giải 2021–22.
Vào ngày 22 tháng 5 năm 2022, Olsen ra sân lần đầu tiên cho Aston Villa trong trận thua 3–2 trên sân khách trước Manchester City vào ngày thi đấu cuối cùng của mùa giải. Trận đấu này có ý nghĩa quan trọng trong cuộc đua giữa Man City và Liverpool, 3 điểm giành được giúp Manchester City vô địch Premier League. Trong lễ ăn mừng sau trận đấu, Olsen đã bị các cổ động viên Manchester City tấn công khi họ tràn vào sân. Manchester City đưa ra một tuyên bố cho biết “câu lạc bộ đã mở một cuộc điều tra ngay lập tức và một khi được xác định, cá nhân chịu trách nhiệm sẽ bị cấm vĩnh viễn đến sân vận động.”
Biệt thự Aston
Vào ngày 4 tháng 6 năm 2022, Olsen ký hợp đồng chính thức với Aston Villa với mức phí không được tiết lộ, được cho là khoảng 3 triệu bảng. Vào ngày 29 tháng 10 năm 2022, anh ra sân lần đầu tiên kể từ khi ký hợp đồng với Villa trong trận thua sân khách trước Newcastle United, thay thế cho Emiliano Martínez, người bị nghi ngờ bị chấn thương sọ não. .
2.2 Sự nghiệp quốc tế
Olsen đủ điều kiện thi đấu quốc tế cho cả Đan Mạch và Thụy Điển. Khi đến Malmö FF, anh nói muốn chơi cho Đan Mạch nhưng vào năm 2014, anh đã chọn chơi cho Thụy Điển theo lời huấn luyện viên trưởng đội tuyển quốc gia Đan Mạch, Morten Olsen. Vào ngày 15 tháng 1 năm 2015, anh có trận ra mắt cho Thụy Điển trong trận giao hữu với Bờ Biển Ngà.
Vào tháng 5 năm 2016, Olsen được gọi vào đội tuyển Thụy Điển tham dự UEFA Euro 2016, với tư cách là thủ môn dự bị cho Andreas Isaksson. Sau khi Thụy Điển sớm bị loại khỏi giải đấu, Isaksson giải nghệ và Olsen trở thành thủ môn chính của Thụy Điển.
Vào tháng 5 năm 2018, anh được triệu tập vào đội hình 23 người của Thụy Điển tham dự World Cup 2018 tại Nga. Tại World Cup 2018, Olsen đá chính cả 5 trận cho Thụy Điển trước khi đội tuyển này bị Anh loại ở tứ kết.
3. Thống kê sự nghiệp của Robin Olsen
3.1 Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ
Tính đến trận đấu diễn ra ngày 19/5/2024
câu lạc bộ | Mùa | Liên minh | Cúp quốc gia | Cúp liên đoàn | lục địa | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phân công | Trận đánh | Bàn | Trận đánh | Bàn | Trận đánh | Bàn | Trận đánh | Bàn | Trận đánh | Bàn | ||
Limhamn Bunkeflo | 2007 | Superettan | 0 | 0 | — | — | — | 0 | 0 | |||
2008 | Superettan | 0 | 0 | — | — | — | 0 | 0 | ||||
2009 | Phân khu 1 Sodra | 8 | 0 | — | — | — | 8 | 0 | ||||
Tổng cộng | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | ||
Bunkeflo FF | 2010 | Phân khu 5 Skåne Sydvästra A | 18 | 0 | — | — | — | 18 | 0 | |||
IFK Klagshamn | 2011 | Phân khu 2 Södra Götaland | 19 | 0 | — | — | — | 19 | 0 | |||
Malmo FF | 2012 | Allsvenskan | 1 | 0 | 1 | 0 | — | — | 2 | 0 | ||
2013 | Allsvenskan | 10 | 0 | 1 | 0 | — | 0 | 0 | 11 | 0 | ||
2014 | Allsvenskan | 29 | 0 | 4 | 0 | — | 12 | 0 | 45 | 0 | ||
2015 | Allsvenskan | 13 | 0 | 4 | 0 | — | 0 | 0 | 17 | 0 | ||
Tổng cộng | 53 | 0 | 10 | 0 | 0 | 0 | 12 | 0 | 75 | 0 | ||
PAOK | 2015–16 | Super League Hy Lạp | 11 | 0 | 1 | 0 | — | 7 | 0 | 19 | 0 | |
Copenhagen (mượn) | 2015–16 | Superliga Đan Mạch | 14 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | 14 | 0 | |
Copenhagen | 2016–17 | Superliga Đan Mạch | 33 | 0 | 0 | 0 | — | 15 | 0 | 48 | 0 | |
2017–18 | Superliga Đan Mạch | 24 | 0 | 1 | 0 | — | 12 | 0 | 37 | 0 | ||
Tổng cộng | 57 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 27 | 0 | 85 | 0 | ||
Rome | 2018–19 | Serie A | 27 | 0 | 2 | 0 | — | 6 | 0 | 35 | 0 | |
Cagliari (cho mượn) | 2019–20 | Serie A | 17 | 0 | 2 | 0 | — | — | 19 | 0 | ||
Everton (cho mượn) | 2020–21 | giải ngoại hạng | 7 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | — | 11 | 0 | |
Sheffield United (cho mượn) | 2021–22 | Giải vô địch | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 11 | 0 | |
Aston Villa (cho mượn) | 2021–22 | giải ngoại hạng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 1 | 0 | |
Biệt thự Aston | 2022–23 | giải ngoại hạng | 4 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | — | 6 | 0 | |
2023–24 | giải ngoại hạng | 5 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 10 | 0 | |
2024-25 | giải ngoại hạng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Tổng cộng | 10 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 | 17 | 0 | ||
Tổng số sự nghiệp | 252 | 0 | 20 | 0 | 3 | 0 | 56 | 0 | 331 | 0 |
3.2 Thống kê nghề nghiệp quốc tế
Tính đến trận đấu diễn ra ngày 8 tháng 6 năm 2024
Đội | Năm | Trận đánh | Bàn |
---|---|---|---|
Thụy Điển | 2015 | 2 | 0 |
2016 | 6 | 0 | |
2017 | 8 | 0 | |
2018 | 11 | 0 | |
2019 | 9 | 0 | |
2020 | 6 | 0 | |
2021 | 12 | 0 | |
2022 | 9 | 0 | |
2023 | 8 | 0 | |
2024 | 4 | 0 | |
Tổng cộng | 75 | 0 |
4. Tiêu đề
Bunkeflo FF
- Đội 5 Skåne Sydvästra A: 2010
IFK Klagshamn
- Hạng 2 Södra Götaland: 2011
Malmo FF
- Allsvenskan: 2013, 2014
- Siêu cúp Svenska: 2013
Copenhagen
- Superliga Đan Mạch: 2015–16, 2016–17
- Cúp Đan Mạch: 2015–16, 2016–17
Cá nhân
- Thủ môn Allsvenskan của năm: 2014
- Thủ môn Thụy Điển xuất sắc nhất năm: 2016, 2017, 2018, 2019
Tổng hợp: Blog thể thao
Hãy là người bình luận đầu tiên