Thông tin tham khảo trên trang Wikipedia
1. Tiểu sử cầu thủ Boubacar Kamara
Boubacar Bernard Kamara sinh ngày 23 tháng 11 năm 1999, là cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Pháp hiện đang chơi ở vị trí tiền vệ phòng ngự cho Aston Villa ở giải Ngoại hạng Anh và đội tuyển quốc gia Pháp. Anh ấy cũng có thể chơi ở vị trí trung vệ.
Cầu thủ Boubacar Kamara
|
Cuộc sống cá nhân
Kamara sinh ra ở Pháp, bố anh là người Senegal và mẹ anh là người Pháp. Kamara là một fan hâm mộ của OM từ khi còn nhỏ, sau khi đến Stade Vélodrome cùng mẹ anh, Cathy. Ông có hai con trai và một con gái với Coralie Porrovecchio. Theo BBC, Kamara là người theo đạo Hồi.
2. Sự nghiệp thi đấu của Boubacar Kamara
2.1 Sự nghiệp câu lạc bộ
Marseille
Năm 2005, khi mới 5 tuổi, “Bouba” gia nhập học viện bóng đá Olympique de Marseille và tiến bộ qua từng cấp độ. Cuối cùng anh trở thành đội trưởng của đội U19, lọt vào trận chung kết giải Coupe Gambardella. Năm 16 tuổi, anh được đôn lên đội dự bị của Marseille, đồng thời cũng có trận ra mắt đội một. Dưới sự hướng dẫn của huấn luyện viên đội dự bị Jacques Abardonado, anh đã trở thành cầu thủ chính thức.
Kamara ra mắt chuyên nghiệp vào ngày 13 tháng 12 năm 2016 trong trận đấu với Sochaux ở Cúp Liên đoàn Pháp (Coupe de la Ligue). Anh đá chính và bị thay thế bởi Hiroki Sakai ở phút 82, trong trận thua 1-1 (4-3) trong loạt sút luân lưu. Anh ghi bàn thắng chuyên nghiệp đầu tiên vào ngày 5 tháng 2 năm 2019, bằng cú đánh đầu trong chiến thắng 1–0 của Marseille trước Bordeaux ở Ligue 1.
Kamara đã chơi 170 trận cho đội bóng thời thơ ấu của mình, dưới nhiều huấn luyện viên khác nhau. Anh chủ yếu được sử dụng ở vị trí tiền vệ phòng ngự, nhưng cũng chơi ở vị trí hậu vệ phải, hậu vệ trái, tiền vệ trung tâm và tiền vệ cánh phải.
Biệt thự Aston
Vào ngày 23 tháng 5 năm 2022, Kamara được thông báo đã ký hợp đồng 5 năm với Aston Villa, một câu lạc bộ ở giải Ngoại hạng Anh, trước khi hợp đồng của anh với Marseille hết hạn vào ngày 1 tháng 7. Anh ra mắt Aston Villa vào ngày 6 tháng 8 năm 2022, trong trận thua 0-2 trước AFC Bournemouth. Vào ngày 16 tháng 9 năm 2022, trong chiến thắng 1-0 trước Southampton, Kamara đã bị chấn thương đầu gối khi tranh bóng với Mohamed Elyounoussi. Chấn thương dây chằng sau đó khiến anh phải nghỉ thi đấu cho đến tháng 11, đồng nghĩa với việc anh bỏ lỡ World Cup 2022. Kamara trở lại sân sớm hơn dự kiến vào ngày 6 tháng 11 năm 2022, trong chiến thắng 3-1 trước Manchester United.
Vào ngày 27 tháng 9 năm 2023, Kamara ghi bàn thắng đầu tiên cho Aston Villa trong trận thua 1-2 trước Everton ở Cúp Liên đoàn Anh (EFL Cup).
Vào ngày 11 tháng 2 năm 2024, Kamara lại bị chấn thương đầu gối trong trận thua Manchester United, lần này là do chấn thương dây chằng chéo trước nghiêm trọng, dự kiến sẽ khiến anh phải nghỉ thi đấu trong phần còn lại của mùa giải. .
Kamara trở lại thi đấu bóng đá vào ngày 5 tháng 10 năm 2024, chơi 45 phút cho đội U21 của Aston Villa trong trận đấu ở Premier League 2 với Newcastle United. Anh trở lại đội một vào ngày 22 tháng 10 năm 2024, vào sân thay người trong chiến thắng 2–0 trước Bologna tại UEFA Champions League.
2.2 Sự nghiệp quốc tế
Kamara đủ điều kiện chơi cho đội tuyển quốc gia Pháp theo quốc tịch và Senegal theo nguồn gốc gia đình. Anh từng chơi bóng đá trẻ cho tuyển Pháp ở các cấp độ U17, U18, U19, U20 và U21. Anh từng tham dự VCK U20 thế giới 2019 và Giải vô địch bóng đá U21 châu Âu 2021 cho Pháp.
Năm 2022, huấn luyện viên trưởng đội tuyển Senegal Aliou Cissé đã liên hệ trực tiếp với Kamara để thuyết phục anh chơi cho đội tuyển Senegal sau khi họ vô địch Cúp các quốc gia châu Phi 2021, để thay thế tiền vệ kỳ cựu Idrissa. Gueye và Cheikhou Kouyaté.
Tuy nhiên, bất chấp việc Cissé tuyên bố đã có “thỏa thuận cơ bản” giữa hai bên, vào ngày 19 tháng 5 năm 2022, Kamara lần đầu tiên được gọi vào đội tuyển Pháp. Kamara ra mắt quốc tế vào ngày 6 tháng 6 năm 2022, vào sân thay người trong trận hòa 1-1 của Pháp với Croatia tại UEFA Nations League, qua đó khẳng định tương lai thi đấu quốc tế của anh với Pháp.
3. Thống kê sự nghiệp của cầu thủ Boubacar Kamara
3.1 Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ
Tính đến trận đấu diễn ra ngày 30/10/2024
câu lạc bộ | Mùa | Liên minh | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phân công | Trận đánh | Bàn | Trận đánh | Bàn | Trận đánh | Bàn | Trận đánh | Bàn | Trận đánh | Bàn | Trận đánh | Bàn | ||
Marseille II | 2015–16 | Vô địch Quốc gia 2 | 8 | 0 | — | — | — | — | 8 | 0 | ||||
2016–17 | Vô địch Quốc gia 2 | 15 | 0 | — | — | — | — | 15 | 0 | |||||
2017–18 | Vô địch Quốc gia 2 | 4 | 0 | — | — | — | — | 4 | 0 | |||||
2018–19 | Vô địch Quốc gia 2 | 1 | 0 | — | — | — | — | 1 | 0 | |||||
Tổng cộng | 28 | 0 | — | — | — | — | 28 | 0 | ||||||
Marseille | 2016–17 | giải đấu 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | — | — | 1 | 0 | ||
2017–18 | giải đấu 1 | 6 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | — | 14 | 0 | ||
2018–19 | giải đấu 1 | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | — | 36 | 1 | ||
2019–20 | giải đấu 1 | 24 | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | — | — | 28 | 2 | |||
2020–21 | giải đấu 1 | 35 | 0 | 2 | 0 | — | 5 | 0 | 1 | 0 | 43 | 0 | ||
2021–22 | giải đấu 1 | 34 | 1 | 2 | 0 | — | 12 | 0 | — | 48 | 1 | |||
Tổng cộng | 130 | 3 | 9 | 1 | 2 | 0 | 28 | 0 | 1 | 0 | 170 | 4 | ||
Biệt thự Aston | 2022–23 | giải ngoại hạng | 24 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | — | — | 26 | 0 | ||
2023–24 | giải ngoại hạng | 20 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 6 | 0 | — | 30 | 1 | ||
2024–25 | giải ngoại hạng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | — | 3 | 0 | ||
Tổng cộng | 45 | 0 | 3 | 0 | 4 | 1 | 7 | 0 | — | 59 | 1 | |||
Tổng số sự nghiệp | 203 | 3 | 12 | 1 | 6 | 1 | 35 | 0 | 1 | 0 | 257 | 5 |
3.2 Thống kê nghề nghiệp quốc tế
Tính đến trận đấu diễn ra ngày 18/11/2023
Đội | Năm | Trận đánh | Bàn |
---|---|---|---|
Pháp | 2022 | 3 | 0 |
2023 | 2 | 0 | |
Tổng cộng | 5 | 0 |
4. Tiêu đề
Marseille
Á quân UEFA Europa League: 2017–18
Tổng hợp: Blog thể thao
Hãy là người bình luận đầu tiên