Thông tin tiểu sử về tiền vệ Piotr Zielinski
Piotr Zielinski (20 tháng 5 năm 1994) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Ba Lan hiện đang chơi ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ Serie A Inter Milan và Đội tuyển bóng đá quốc gia Ba Lan.
Thông tin bài viết được tham khảo từ trang wikipedia.
1. Tiểu sử của tiền vệ Piotr Zielinski
Piotr Zielinski (sinh ngày 20 tháng 5 năm 1994), tên đầy đủ Piotr Sebastian Zieliński, là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Ba Lan hiện đang chơi ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ Serie A Inter Milan và đội tuyển bóng đá quốc gia Ba Lan.
Trong sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp của mình, anh từng chơi cho Udinese, Empoli và Napoli.
Zieliński đã được chọn để đại diện cho Ba Lan tại UEFA Euro 2016 ở Pháp, cũng như FIFA World Cup 2018 ở Nga, UEFA Euro 2020 toàn châu Âu, World Cup 2022 ở Qatar và UEFA Euro 2024 ở Đức. Anh có hai anh trai cũng là cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp – Paweł và Tomasz Zieliński. Anh được coi là một trong những cầu thủ bóng đá Ba Lan vĩ đại nhất mọi thời đại.
Tiền vệ Piotr Zielinski
|
2. Thông tin cá nhân
Hai anh trai của Zieliński là Tomasz và Paweł cũng là cầu thủ bóng đá.
Vào ngày 15 tháng 6 năm 2019, Zieliński kết hôn với Laura Słowiak và có một con trai, Maksymilian (sinh năm 2021).
Năm 2021, anh đỗ kỳ thi tiếng Ý cấp độ B2 tại Đại học Naples. Ngày 6 tháng 10 năm 2023, Zieliński chính thức nhận quốc tịch Ý.
3. Sự nghiệp bóng đá của Piotr Zielinski
3.1 Sự nghiệp câu lạc bộ
3.1.1 Sự nghiệp ban đầu
Zieliński bắt đầu sự nghiệp của mình tại câu lạc bộ địa phương, Orzeł Ząbkowice Śląskie, nơi anh được huấn luyện bởi cha mình. Năm 14 tuổi, anh gia nhập Zagłębie Lubin, mặc dù cả Bayer Leverkusen và Liverpool đều quan tâm đến anh và anh cũng từng thử việc ở Feyenoord và Heerenveen. Anh ấy thăng tiến qua các cấp bậc và bắt đầu tập luyện cùng đội một ở tuổi 15, dưới sự dẫn dắt của Franciszek Smuda.
Năm 17 tuổi, anh chuyển ra nước ngoài để gia nhập Udinese sau khi họ phát hiện ra anh ở một giải trẻ quốc tế.
3.1.2 Udinese
Zieliński ra mắt Serie A vào ngày 2 tháng 11 năm 2012 khi vào sân thay Antonio Di Natale ở phút thứ 91 của trận đấu với Cagliari.
Năm 2014, Zieliński gia nhập Empoli theo dạng cho mượn.
3.1.3 Napoli
Vào ngày 4 tháng 8 năm 2016, sau nhiều tháng đồn đoán chuyển nhượng, Zieliński chuyển từ Udinese đến Napoli với mức giá được báo cáo là 16 triệu euro. Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Partenopei vào ngày 3 tháng 12, trong chiến thắng 3–0 trên sân nhà trước Inter Milan; anh ấy đã kết thúc mùa giải đầu tiên của mình với 6 bàn thắng.
Ngày 31 tháng 8 năm 2020, anh ký hợp đồng mới với Napoli đến tháng 6 năm 2023. Ngày 31 tháng 10 năm 2021, anh không chỉ quyết định trận derby giữa Salernitana và Napoli, ghi bàn thắng duy nhất của trận đấu mà với 32 bàn thắng, anh còn trở thành cầu thủ Ba Lan ghi bàn tốt thứ hai trong lịch sử. Serie A (sau Arkadiusz Milik), phá kỷ lục của Zbigniew Boniek.
Vào ngày 17 tháng 2 năm 2022, anh ghi bàn thắng cho Napoli trong trận đấu tại Europa League với Barcelona và kết thúc với tỷ số hòa 1-1. Vào ngày 7 tháng 9 năm 2022, anh ghi hai bàn thắng và có một pha kiến tạo trong trận đấu ở Champions League với Liverpool, kết thúc với chiến thắng 4–1 cho Napoli.
Vào cuối tháng 6 năm 2024, trang web chính thức thông báo rằng Zieliński cùng với 5 cầu thủ khác đã rời câu lạc bộ sau khi hết hạn hợp đồng.
3.1.4 Liên Milan
Vào ngày 3 tháng 7 năm 2024, Zieliński ký hợp đồng với câu lạc bộ Serie A Inter Milan sau khi hợp đồng với Napoli hết hạn. Vào ngày 27 tháng 10 năm 2024, Zieliński ghi hai bàn trong trận hòa 4–4 với Juventus. Cả hai bàn thắng này đều là bàn thắng đầu tiên anh ghi cho Inter Milan.
3.2 Sự nghiệp quốc tế
Vào ngày 4 tháng 6 năm 2013, Zieliński có trận ra mắt quốc tế cấp cao cho đội tuyển quốc gia Ba Lan trong trận giao hữu với Liechtenstein. Vào tháng 5 năm 2018, anh có tên trong đội hình sơ bộ 35 người của Ba Lan tham dự World Cup 2018 tại Nga. Anh có pha kiến tạo trong trận đấu vòng bảng Euro 2024 với Hà Lan.
Vào ngày 15 tháng 10 năm 2024, anh ghi bàn thắng trong trận hòa 3–3 với Croatia ở vòng bảng UEFA Nations League.
4. Thống kê về sự nghiệp thi đấu của Piotr Zielinski
4.1 Sự nghiệp câu lạc bộ
Tính đến trận đấu diễn ra vào ngày 10/11/2024.
Câu lạc bộ | Mùa | Liên minh | Coppa Italia | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lớp học | Trận đánh | Bàn | Trận đánh | Bàn | Trận đánh | Bàn | Trận đánh | Bàn | Trận đánh | Bàn | ||
Udinese | 2012–13 | Serie A | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 9 | 0 | |
2013–14 | Serie A | 10 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | — | 11 | 0 | ||
Tổng cộng | 19 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | — | 20 | 0 | |||
Empoli (cho mượn) | 2014–15 | Serie A | 28 | 0 | 2 | 0 | — | — | 30 | 0 | ||
2015–16 | Serie A | 35 | 5 | 1 | 0 | — | — | 36 | 5 | |||
Tổng cộng | 63 | 5 | 3 | 0 | — | — | 66 | 5 | ||||
Napoli | 2016–17 | Serie A | 36 | 5 | 4 | 1 | 7 | 0 | — | 47 | 6 | |
2017–18 | Serie A | 36 | 4 | 2 | 0 | 9 | 3 | — | 47 | 7 | ||
2018–19 | Serie A | 36 | 6 | 1 | 0 | 12 | 1 | — | 49 | 7 | ||
2019–20 | Serie A | 37 | 2 | 5 | 0 | 7 | 0 | — | 49 | 2 | ||
2020–21 | Serie A | 36 | 8 | 4 | 0 | 6 | 2 | 1 | 0 | 47 | 10 | |
2021–22 | Serie A | 35 | 6 | 0 | 0 | 7 | 2 | — | 42 | 8 | ||
2022–23 | Serie A | 37 | 3 | 1 | 0 | 10 | 4 | — | 48 | 7 | ||
2023–24 | Serie A | 28 | 3 | 0 | 0 | 6 | 1 | 1 | 0 | 35 | 4 | |
Tổng cộng | 281 | 37 | 17 | 1 | 64 | 13 | 2 | 0 | 364 | 51 | ||
Inter Milan | 2024–25 | Serie A | 8 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 12 | 2 |
Tổng số sự nghiệp | 371 | 44 | 20 | 1 | 69 | 13 | 2 | 0 | 462 | 58 |
4.2 Sự nghiệp thi đấu ở đội tuyển quốc gia
Tính đến trận đấu diễn ra vào ngày 18/11/2024.
đội tuyển quốc gia | Năm | Trận đánh | Bàn |
---|---|---|---|
Ba Lan | 2013 | 7 | 3 |
2014 | 1 | 0 | |
2015 | 3 | 0 | |
2016 | 10 | 0 | |
2017 | 8 | 0 | |
2018 | 12 | 3 | |
2019 | 10 | 0 | |
2020 | 5 | 0 | |
2021 | 10 | 1 | |
2022 | 12 | 3 | |
2023 | 8 | 0 | |
2024 | 13 | 4 | |
Tổng cộng | 99 | 14 |
- Danh sách bàn thắng ghi cho đội tuyển quốc gia:
KHÔNG | Ngày | Vị trí | Đối thủ | Mục tiêu | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ngày 14 tháng 8 năm 2013 | Sân vận động Gdańsk, Gdańsk, Ba Lan | Đan Mạch | 3 – 2 | 3 – 2 | Thân thiện |
2 | Ngày 10 tháng 9 năm 2013 | Sân vận động San Marino, Serravalle, San Marino | San Marino | 1 – 0 | 5 – 1 | Vòng loại World Cup 2014 |
3 | 4 – 1 | |||||
4 | Ngày 27 tháng 3 năm 2018 | Sân vận động Śląski, Chorzów, Ba Lan | Hàn Quốc | 3 – 2 | 3 – 2 | Thân thiện |
5 | Ngày 8 tháng 6 năm 2018 | Sân vận động Poznań, Poznań, Ba Lan | Chilê | 2 – 0 | 2 – 2 | Thân thiện |
6 | Ngày 7 tháng 9 năm 2018 | Sân vận động Renato Dall’Ara, Bologna, Ý | Ý TƯỞNG | 1 – 0 | 1 – 1 | 2018 – 19 UEFA Nations League A |
7 | Ngày 8 tháng 6 năm 2021 | Sân vận động Poznań, Poznań, Ba Lan | Iceland | 1 – 1 | 2 – 2 | Thân thiện |
8 | Ngày 29 tháng 3 năm 2022 | Sân vận động Śląski, Chorzów, Ba Lan | Thụy Điển | 2 – 0 | 2 – 0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 |
9 | Ngày 11 tháng 6 năm 2022 | De Kuip, Rotterdam, Hà Lan | Hà Lan | 2 – 0 | 2 – 2 | 2022 – 23 UEFA Nations League A |
10 | Ngày 26 tháng 11 năm 2022 | Sân vận động Thành phố Giáo dục, Al Rayyan, Qatar | Ả Rập Saudi | 1 – 0 | 2 – 0 | Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 |
11 | Ngày 21 tháng 3 năm 2024 | Sân vận động quốc gia Kazimierz Górski, Warsaw, Ba Lan | Estonia | 2 – 0 | 5 – 1 | Vòng loại Euro 2024 |
12 | Ngày 7 tháng 6 năm 2024 | Sân vận động quốc gia Kazimierz Górski, Warsaw, Ba Lan | Ukraina | 2 – 0 | 3 – 1 | Thân thiện |
13 | Ngày 12 tháng 10 năm 2024 | Sân vận động quốc gia Kazimierz Górski, Warsaw, Ba Lan | Bồ Đào Nha | 1 – 2 | 1 – 3 | 2024 – 25 UEFA Nations League A |
14 | Ngày 15 tháng 10 năm 2024 | Sân vận động quốc gia Kazimierz Górski, Warsaw, Ba Lan | Croatia | 1 – 0 | 3 – 3 | 2024 – 25 UEFA Nations League A |
5. Danh hiệu của Piotr Zielinski
Napoli
- Serie A: 2022–23
- Coppa Italia: 2019–20
Ba Lan U21
- Giải đấu bốn quốc gia: 2014–15
Danh hiệu cá nhân
- Cầu thủ Ba Lan xuất sắc nhất năm: 2023.
Tổng hợp: Blog thể thao
Hãy là người bình luận đầu tiên