Thông tin và tiểu sử của tiền vệ Jean-Ricner Bellegarde
Jean-Ricner Bellegarde (sinh ngày 27 tháng 6 năm 1998) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Pháp thi đấu ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ Giải bóng đá ngoại hạng Anh Wolverhampton Wanderers.
Tham khảo thông tin từ Wikipedia
1. Tiểu sử của Jean-Ricner Bellegarde
Jean-Ricner Bellegarde (sinh ngày 27 tháng 6 năm 1998) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Pháp thi đấu ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ Giải bóng đá ngoại hạng Anh Wolverhampton Wanderers. Là một cầu thủ đa năng, Bellegarde có thể được bố trí ở vị trí tiền vệ trung tâm, tiền vệ tấn công hoặc tiền vệ chạy cánh.
Cầu thủ Jean-Ricner Bellegarde |
Bellegarde sinh ngày 27 tháng 6 năm 1998 tại Saint-Michel-sur-Orge, Pháp. Anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá từ năm 6 tuổi với câu lạc bộ địa phương FC Saint-Michel-sur-Orge.
2. Sự nghiệp thi đấu của Jean-Ricner Bellegarde
2.1. Sự nghiệp câu lạc bộ
Ống kính
Vào ngày 29 tháng 7 năm 2016, anh chơi trận đấu chuyên nghiệp đầu tiên với Racing Club de Lens trên sân của Chamois Niortais FC. Anh gây chú ý ở trận gặp Stade de Reims (1-1, vòng 12 Ligue 2) khi kiến tạo cho Viktor Klonaridis. Thường xuyên góp mặt trong đội dự bị, anh cũng tham gia chiến dịch của đội U19 tại Coupe Gambardella. Trong mùa giải 2017–2018 Ligue 2, anh ấy được hưởng lợi từ sự xuất hiện của Éric Sikora, người đã biết rõ về anh ấy từ thời còn ở đội dự bị, để có mặt trong đội hình xuất phát. Anh ấy thậm chí còn được thăng chức đội trưởng trong một vài trường hợp. Vào ngày 18 tháng 9 năm 2017, anh ghi bàn thắng đầu tiên vào lưới Quevilly-Rouen Métropole của Mỹ. Mùa giải Ligue 2 2018-2019, anh ghi bàn trong trận mở màn gặp US Orléans nhưng dần đánh mất vị trí trong đội hình xuất phát. Anh lấy lại vị trí đó vào cuối mùa giải, ghi hai bàn liên tiếp trong hai vòng đấu cuối cùng của giải vô địch — bàn thắng vào lưới AC Ajaccio và sau đó là cú đúp vào lưới US Orléans — để đảm bảo suất dự. Vị trí của Racing trong trận play-off thăng hạng lên Ligue 1.
Strasbourg
Năm 2019, Bellegarde gia nhập Strasbourg, nơi anh có 129 lần ra sân.
Kẻ lang thang Wolverhampton
Ngày 1/9/2023, Bellegarde gia nhập Wolverhampton Wanderers với bản hợp đồng có thời hạn 5 năm trị giá 12,8 triệu bảng.
Vào ngày 23 tháng 9 năm 2023, chỉ trong lần ra sân thứ hai cho câu lạc bộ mới gặp Luton Town ở Premier League, Bellegarde đã nhận một thẻ đỏ trực tiếp ở phút thứ 39 vì phản ứng sau pha truy cản của Tom Lockyer. Trận đấu kết thúc với tỷ số hòa 1-1.
Vào ngày 4 tháng 11 năm 2023, trong lần ra sân thứ ba cho Wolves, gặp Sheffield United, nơi anh bị thay ra ở hiệp hai, Bellegarde ghi bàn thắng đầu tiên cho Wolves ở phút 89. Wolves thua trận với tỷ số 2-1, để thủng lưới một quả phạt đền vào phút bù giờ cuối hiệp hai.
2.2. Sự nghiệp thi đấu quốc tế
Bellegarde sinh ra ở Pháp và có nguồn gốc Haiti. Anh ấy là một cầu thủ trẻ quốc tế người Pháp.
Vào tháng 5 năm 2019, anh được bầu vào đội hình tạm thời gồm 40 người của Haiti tham dự Cúp vàng CONCACAF 2019.
3. Thống kê sự nghiệp thi đấu
Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ
– Tính đến trận đấu diễn ra vào ngày 31/10/2024
câu lạc bộ | Mùa | Liên minh | cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phân công | Trận đánh | Bàn | Trận đánh | Bàn | Trận đánh | Bàn | Trận đánh | Bàn | Trận đánh | Bàn | Trận đánh | Bàn | ||
Thấu kính B | 2015–16 | Nhà vô địch quốc gia | 23 | 0 | — | — | — | — | 23 | 0 | ||||
2016–17 | Nhà vô địch quốc gia | 11 | 0 | — | — | — | — | 11 | 0 | |||||
2018–19 | Nhà vô địch quốc gia | 4 | 0 | — | — | — | — | 4 | 0 | |||||
Tổng cộng | 38 | 0 | — | — | — | — | 38 | 0 | ||||||
Ống kính | 2016–17 | giải hạng 2 | 9 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | — | — | 11 | 0 | ||
2017–18 | giải hạng 2 | 25 | 1 | 4 | 0 | 2 | 0 | — | — | 31 | 1 | |||
2018–19 | giải hạng 2 | 21 | 4 | 3 | 1 | 2 | 0 | — | 4 | 1 | 30 | 6 | ||
Tổng cộng | 55 | 5 | 9 | 1 | 6 | 0 | — | 4 | 1 | 74 | 7 | |||
Strasbourg | 2019–20 | giải đấu 1 | 24 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | — | 30 | 1 | |
2020–21 | giải đấu 1 | 36 | 1 | 1 | 0 | — | — | — | 37 | 1 | ||||
2021–22 | giải đấu 1 | 36 | 2 | 2 | 0 | — | — | — | 38 | 2 | ||||
2022–23 | giải đấu 1 | 30 | 2 | 1 | 0 | — | — | — | 31 | 2 | ||||
2023–24 | giải đấu 1 | 3 | 2 | 0 | 0 | — | — | — | 3 | 2 | ||||
Tổng cộng | 129 | 7 | 6 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | — | 139 | 8 | |||
Kẻ lang thang Wolverhampton | 2023–24 | giải ngoại hạng | 22 | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 | — | — | 26 | 2 | ||
2024–25 | giải ngoại hạng | 8 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | — | — | 9 | 1 | |||
Tổng số sự nghiệp | 252 | 15 | 20 | 2 | 7 | 0 | 3 | 0 | 4 | 1 | 284 | 18 |
Tổng hợp: Blog thể thao
Hãy là người bình luận đầu tiên