Tham khảo thông tin từ Wikipedia
1. Tiểu sử của Sander Berge
Sander Gard Bolin Berge (sinh ngày 14 tháng 2 năm 1998) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Na Uy chơi ở vị trí tiền vệ phòng ngự cho câu lạc bộ Giải bóng đá ngoại hạng Anh Fulham và đội tuyển quốc gia Na Uy. Ồ.
Cầu thủ Sander Berge (Na Uy)
|
2. Cuộc sống cá nhân
Berge xuất thân từ một gia đình bóng rổ, có cha, mẹ và anh trai người Thụy Điển đều từng chơi bóng rổ ở cấp độ quốc tế. Anh trai của anh cũng từng chơi cho các đội hàng đầu Centrum Tigers và Asker Aliens. Berge cũng là cháu trai của Ragnar Berge, người chơi ở vị trí hậu vệ trái cho Vålerenga từ năm 1945 đến năm 1957, và từng khoác áo Na Uy một lần (1955).
3. Sự nghiệp thi đấu của Sander Berge
3.1. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp ban đầu
Berge sinh ra ở Bærum, Akershus. Anh bắt đầu sự nghiệp chơi bóng ở đội trẻ cho Asker, ra mắt đội một vào cuối mùa giải 2013 cho đội sau đó chơi ở Giải hạng 2 Na Uy. Anh gia nhập đội bóng hàng đầu Vålerenga trước mùa giải 2015 và ra mắt ở tuổi 17, ghi bàn mở tỷ số trong chiến thắng 8–0 trước Lokomotiv Oslo ở vòng đầu tiên của Cúp Na Uy.
Berge ra mắt giải VĐQG cho Vålerenga khi vào sân thay người trong trận đấu với Sandejord vào ngày 11 tháng 7 năm 2015 và xuất hiện lần đầu trong trận đấu với Rosenborg vào ngày 16 tháng 8. Anh trở thành cầu thủ thường xuyên ở mùa giải 2016 và được vinh danh là cầu thủ trẻ xuất sắc nhất năm của giải VĐQG Na Uy.
Vào ngày 2 tháng 1 năm 2017, anh ký hợp đồng 4 năm với Genk. Anh có trận ra mắt đội một vào ngày 21 tháng 1 với tư cách là người vào sân thay người trong chiến thắng 1–0 trên sân khách trước Eupen. Anh có trận ra quân đầu tiên và ra sân đầy đủ trước Mouscron vào ngày 17 tháng 2 trong chiến thắng 1–0 trên sân nhà, trở thành một phần không thể thiếu của đội trong suốt phần còn lại của mùa giải, bao gồm cả màn thi đấu ấn tượng ở Europa League, kết thúc ở vòng tứ kết. trận chung kết gặp Celta Vigo.
Trong mùa giải 2018–19, Berge đã có 28 lần ra sân giúp Genk giành chức vô địch Bỉ.
Berge có trận ra mắt UEFA Champions League trong trận thua 6–2 trước RB Salzburg vào ngày 17 tháng 9 năm 2019. Vào ngày 30 tháng 12, anh được UEFA đưa vào đội đột phá Champions League 2019.
Sheffield United
Vào ngày 30 tháng 1 năm 2020, Berge ký hợp đồng với câu lạc bộ Premier League Sheffield United, trở thành bản hợp đồng kỷ lục của câu lạc bộ. Anh ấy tham gia theo hợp đồng có thời hạn 4 năm rưỡi. Vào ngày 2 tháng 7 năm 2020, Berge ghi bàn thắng đầu tiên cho Sheffield United trong chiến thắng 3–1 trước Tottenham Hotspur.
Vào ngày 17 tháng 12 năm 2020, Berge bị chấn thương trong trận thua 3–2 trước Manchester United, buộc anh phải bỏ lỡ phần lớn thời gian của mùa giải Premier League 2020–21 khi Sheffield United bị xuống hạng ở EFL Championship.
Trong mùa giải 2022–23, Berge đã đóng góp sáu bàn thắng khi Sheffield United được thăng hạng trở lại Premier League.
Burnley
Ngày 9 tháng 8 năm 2023, Berge ký hợp đồng với câu lạc bộ Premier League Burnley. Hai ngày sau, anh có trận ra mắt đội bóng trong trận thua 0-3 trước Manchester City trong trận mở màn mùa giải 2023–24. Bàn thắng đầu tiên của anh cho câu lạc bộ là trong chiến thắng 4–0 EFL Cup trước Salford City vào ngày 26 tháng 9 năm 2023.
Berge ghi bàn thắng đầu tiên ở Premier League cho Burnley trong chiến thắng 2–0 trước Fulham vào ngày 23 tháng 12 năm 2023.
Fulham
Vào ngày 22 tháng 8 năm 2024, Berge ký hợp đồng 5 năm với câu lạc bộ Premier League Fulham với mức phí chuyển nhượng 20 triệu bảng cộng với 5 triệu bảng phụ phí. Câu lạc bộ có quyền gia hạn hợp đồng của anh ấy thêm 12 tháng sau thời hạn hợp đồng.
3.2. Sự nghiệp thi đấu quốc tế
Berge có trận ra mắt đội tuyển Na Uy khi anh thi đấu cho đội U15 gặp đội U15 Canada vào ngày 2 tháng 5 năm 2013. Kể từ đó, anh đã đại diện cho Na Uy ở mọi cấp độ cho đến đội tuyển quốc gia cấp cao. Anh có trận ra mắt quốc tế cấp cao vào ngày 23 tháng 3 năm 2017, ở tuổi 19, vào sân thay người ở phút thứ 76 trong trận đấu vòng loại Euro với Bắc Ireland.
Vào ngày 5 tháng 9 năm 2019, Berge ghi bàn thắng quốc tế đầu tiên ở phút thứ 34 trong trận đấu với Malta ở vòng loại UEFA Euro 2020.
4. Thống kê sự nghiệp thi đấu
4.1. Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ
– Tính đến trận đấu diễn ra ngày 29/10/2024
Câu lạc bộ | Mùa | Liên minh | Cúp quốc gia | Cúp liên đoàn | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phân công | Trận đánh | Bàn | Trận đánh | Bàn | Trận đánh | Bàn | Trận đánh | Bàn | Trận đánh | Bàn | Trận đánh | Bàn | ||
Người hỏi 2 | 2013 | 3. chia | 10 | 0 | — | — | — | — | 10 | 0 | ||||
2014 | 3. chia | 5 | 0 | — | — | — | — | 5 | 0 | |||||
Tổng cộng | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | ||
Người hỏi | 2013 | 2. chia | 1 | 0 | 0 | 0 | — | — | — | 1 | 0 | |||
2014 | 2. chia | 7 | 0 | 1 | 0 | — | — | — | 8 | 0 | ||||
Tổng cộng | 8 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 | ||
Vålerenga 2 | 2015 | 2. chia | 11 | 0 | — | — | — | — | 11 | 0 | ||||
Vålerenga | 2015 | Tippeligaen | 11 | 0 | 2 | 1 | — | — | — | 13 | 1 | |||
2016 | Tippeligaen | 25 | 0 | 5 | 0 | — | — | — | 30 | 0 | ||||
Tổng cộng | 36 | 0 | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 43 | 1 | ||
genk | 2016–17 | Giải chuyên nghiệp Bỉ | 19 | 0 | 2 | 0 | — | 6 | 0 | — | 27 | 0 | ||
2017–18 | Giải chuyên nghiệp Bỉ | 14 | 0 | 1 | 0 | — | — | — | 15 | 0 | ||||
2018–19 | Giải chuyên nghiệp Bỉ | 28 | 0 | 2 | 0 | — | 10 | 2 | — | 40 | 2 | |||
2019–20 | Giải chuyên nghiệp Bỉ | 23 | 4 | 1 | 0 | — | 6 | 0 | 1 | 0 | 30 | 4 | ||
Tổng cộng | 84 | 4 | 6 | 0 | 0 | 0 | 22 | 2 | 1 | 0 | 113 | 6 | ||
Sheffield United | 2019–20 | giải ngoại hạng | 14 | 1 | 2 | 0 | — | — | — | 16 | 1 | |||
2020–21 | giải ngoại hạng | 15 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | — | — | 16 | 1 | |||
2021–22 | Giải vô địch | 31 | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 | — | 2 | 1 | 34 | 6 | ||
2022–23 | Giải vô địch | 37 | 6 | 5 | 1 | 1 | 0 | — | — | 43 | 7 | |||
Tổng cộng | 97 | 13 | 8 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 109 | 15 | ||
Burnley | 2023–24 | giải ngoại hạng | 37 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | — | — | 40 | 2 | ||
Fulham | 2024–25 | giải ngoại hạng | 7 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | — | — | 9 | 0 | ||
Tổng số sự nghiệp | 295 | 18 | 21 | 2 | 7 | 1 | 22 | 2 | 3 | 1 | 349 | 24 |
4.2. Thống kê sự nghiệp của đội tuyển quốc gia
– Tính đến trận đấu diễn ra ngày 13/10/2024
đội tuyển quốc gia | Năm | Trận đánh | Bàn |
---|---|---|---|
Na Uy | 2017 | 7 | 0 |
2018 | 5 | 0 | |
2019 | 8 | 1 | |
2020 | 4 | 0 | |
2022 | 8 | 0 | |
2023 | 10 | 0 | |
2024 | 8 | 0 | |
Tổng cộng | 50 | 1 |
4.3. Thống kê bàn thắng của đội tuyển quốc gia
KHÔNG | Ngày | Vị trí | Đối thủ | Mục tiêu | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ngày 5 tháng 9 năm 2019 | Sân vận động Ullevaal, Oslo, Na Uy | Malta | 1 – 0 | 2 – 0 | Vòng loại Euro 2020 |
5. Danh hiệu của Sander Berge
Genk
- Giải bóng đá chuyên nghiệp Bỉ: 2018–19
- Siêu cúp Bỉ: 2019
Tổng hợp: Blog thể thao
Hãy là người bình luận đầu tiên