Tiểu sử cầu thủ Youssouf Fofana
Thông tin tiểu sử Youssouf Fofana (sinh ngày 10 tháng 1 năm 1999) là một tiền vệ người Pháp đang chơi cho Câu lạc bộ AC Milan và Đội tuyển Quốc gia Pháp.
Thông tin tham khảo trên trang wikipedia
1. Tiểu sử của tiền vệ Youssouf Fofana
Youssouf Fofana (sinh ngày 10 tháng 1 năm 1999) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Pháp hiện đang chơi ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ AC Milan ở Serie A và đội tuyển quốc gia Pháp.
Thời thơ ấu
Youssouf Fofana sinh ngày 10 tháng 1 năm 1999 tại Paris. Anh ấy là người gốc Malian và Bờ Biển Ngà.
Tiền vệ Youssouf Fofana
|
Phong cách thi đấu
Fofana thường chơi ở vị trí tiền vệ trung tâm đa năng với nhiệm vụ chính là phòng ngự. Những phẩm chất chính của anh là thể lực, sức bền và khả năng gây áp lực lên đối thủ để giành lại quyền kiểm soát bóng.
2. Sự nghiệp thi đấu của Youssouf Fofana
2.1 Sự nghiệp câu lạc bộ
Strasbourg
Fofana bắt đầu sự nghiệp của mình tại nhiều học viện trẻ ở Paris, trước khi gia nhập học viện trẻ của Strasbourg vào ngày 21 tháng 2 năm 2017. Anh có trận ra mắt chuyên nghiệp với Strasbourg trong trận thua 0-0 trước Strasbourg. Lyon ở Ligue 1 ngày 24/8/2018.
Monaco
Trận đấu cuối cùng của Fofana cho Strasbourg là vào ngày 25 tháng 1 năm 2020, chiến thắng 3-1 trên sân khách trước Monaco. Bốn ngày sau, anh được Monaco ký hợp đồng với giá 15 triệu euro và ra mắt vào ngày 1 tháng 2, chơi 71 phút trong trận thua 1-3 trên sân khách trước Nîmes. Vào ngày 25 tháng 11 năm 2021, Fofana ghi bàn thắng đầu tiên cho Monaco, bàn thắng quyết định trong chiến thắng 2-1 trước Real Sociedad tại UEFA Europa League trên sân nhà. Anh ghi bàn thắng đầu tiên ở giải quốc nội cho câu lạc bộ trong trận thua 2-4 trên sân nhà trước Troyes vào ngày 31 tháng 8 năm 2022.
AC Milano
Vào ngày 17 tháng 8 năm 2024, Fofana hoàn tất việc chuyển đến câu lạc bộ Serie A AC Milan, ký hợp đồng 4 năm có thời hạn đến ngày 30 tháng 6 năm 2028. Anh chọn áo số 29.
Vào ngày 14 tháng 9 năm 2024, Milan đánh bại Venice 4-0 ở Serie A. Ban đầu, bàn thắng thứ hai, một pha đánh đầu sau một quả phạt góc, được ghi cho Matteo Gabbia trước khi được sửa thành Fofana sau khi xem xét lại.
2.2 Sự nghiệp quốc tế
Fofana chơi cho các đội trẻ Pháp từ U19 đến U21.
Vào ngày 15 tháng 9 năm 2022, Fofana lần đầu tiên được gọi vào đội tuyển quốc gia Pháp cho hai trận đấu tại UEFA Nations League với Áo và Đan Mạch. Tháng 11, anh được Didier Deschamps triệu tập tham dự World Cup 2022 tại Qatar. Tại giải đấu này, anh tham gia 6/7 trận đấu của Pháp, đá chính ở các trận gặp Tunisia ở vòng bảng (thua 0-1) và Maroc ở bán kết (thắng 2-0). Trong trận chung kết với Argentina vào ngày 18 tháng 12, Fofana vào sân thay người ở phút thứ 96 của hiệp phụ cho Adrien Rabiot. Trận đấu kết thúc với tỷ số 3-3 và Argentina giành chiến thắng trên chấm phạt đền.
Vào ngày 18 tháng 11 năm 2023, Fofana ghi bàn thắng đầu tiên cho Pháp, bàn thắng thứ bảy trong chiến thắng 14–0 trước Gibraltar ở vòng loại UEFA Euro 2024. Trong trận đấu tiếp theo với Hy Lạp, anh ghi bàn từ xa. 25 mét trong trận hòa 2-2.
3. Thống kê sự nghiệp của Youssouf Fofana
3.1 Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ
Tính đến trận đấu diễn ra ngày 10/11/2024
câu lạc bộ | Mùa | Liên minh | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phân công | Trận đánh | Bàn | Trận đánh | Bàn | Trận đánh | Bàn | Trận đánh | Bàn | Trận đánh | Bàn | ||
Strasbourg B | 2017–18 | Vô địch quốc gia 3 | 29 | 3 | — | — | — | 29 | 3 | |||
2018–19 | Vô địch quốc gia 3 | 5 | 1 | — | — | — | 5 | 1 | ||||
Tổng cộng | 34 | 4 | — | — | — | 34 | 4 | |||||
Strasbourg | 2018–19 | giải đấu 1 | 17 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | — | 22 | 3 | |
2019–20 | giải đấu 1 | 13 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | 19 | 1 | |
Tổng cộng | 30 | 3 | 2 | 0 | 6 | 1 | 3 | 0 | 41 | 4 | ||
Monaco | 2019–20 | giải đấu 1 | 7 | 0 | — | — | — | 7 | 0 | |||
2020–21 | giải đấu 1 | 35 | 0 | 5 | 0 | — | — | 40 | 0 | |||
2021–22 | giải đấu 1 | 33 | 0 | 4 | 0 | — | 9 | 1 | 46 | 1 | ||
2022–23 | giải đấu 1 | 36 | 2 | 1 | 0 | — | 10 | 0 | 47 | 2 | ||
2023–24 | giải đấu 1 | 32 | 4 | 3 | 0 | — | — | 35 | 4 | |||
Tổng cộng | 143 | 6 | 13 | 0 | — | 19 | 1 | 175 | 7 | |||
AC Milano | 2024–25 | Serie A | 10 | 1 | 0 | 0 | — | 4 | 0 | 14 | 1 | |
Tổng số sự nghiệp | 217 | 14 | 15 | 0 | 6 | 1 | 26 | 1 | 264 | 16 |
3.2 Thống kê nghề nghiệp quốc tế
Tính đến trận đấu diễn ra ngày 14/10/2024
Đội | Năm | Trận đánh | Bàn |
---|---|---|---|
Pháp | 2022 | 8 | 0 |
2023 | 7 | 2 | |
2024 | 10 | 1 | |
Tổng cộng | 25 | 3 |
Bàn thắng được ghi cho đội tuyển quốc gia
KHÔNG | Ngày | Vị trí | Trận chiến thứ hai | Đối thủ | Mục tiêu | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ngày 18 tháng 11 năm 2023 | Allianz Riviera, Nice, Pháp | 14 | Gibraltar | 7 – 0 | 14 – 0 | Vòng loại Euro 2024 |
2 | Ngày 21 tháng 11 năm 2023 | Sân vận động Agia Sophia, Athens, Hy Lạp | 15 | Hy Lạp | 2 – 2 | 2 – 2 | Vòng loại Euro 2024 |
3 | Ngày 26 tháng 3 năm 2024 | Sân vận động Vélodrome, Marseille, Pháp | 17 | Chilê | 1 – 1 | 3 – 2 | Thân thiện |
4. Tiêu đề
Strasbourg
- Coupe de la Ligue: 2018–19
Monaco
- Á quân Coupe de France: 2020–21
đội tuyển quốc gia Pháp
- Á quân FIFA World Cup: 2022
Tổng hợp: Blog thể thao
Hãy là người bình luận đầu tiên