1. Tiểu sử huấn luyện viên Diego Martínez
Diego Martínez tên đầy đủ là Diego Martínez Penas (sinh ngày 16 tháng 12 năm 1980 tại Vigo, Tây Ban Nha) là một huấn luyện viên và cựu cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Tây Ban Nha. Ông hiện là huấn luyện viên của UD Las Palmas và đội tuyển bóng đá quốc gia Galicia.
Sau khi bắt đầu sự nghiệp ở các giải đấu thấp hơn, anh ấy đã đảm nhiệm một số công việc ở Seville, bao gồm trợ lý và quản lý đội dự bị. Sau đó ông huấn luyện Osasuna, Granada và Espanyol. Anh giúp Granada thăng hạng lên chơi La Liga ở mùa giải 2023-24. Martínez làm huấn luyện viên của Olympiacos trong 6 tháng trước khi trở lại Tây Ban Nha dẫn dắt Las Palmas từ tháng 10 năm 2024.
Huấn luyện viên Diego Martínez
|
2. Sự nghiệp thi đấu
Sinh ra ở Vigo, Pontevedra, Galicia, Martínez là một hậu vệ cánh có khả năng chơi ở cả hai cánh. Anh trải qua sự nghiệp tuổi trẻ của mình tại Celta và Cádiz, đại diện cho Celta và Cádiz trong 9 năm. Anh chơi bóng cho Câu lạc bộ Imperio Albolote một thời gian ngắn rồi chuyển sang làm huấn luyện viên.
3. Sự nghiệp huấn luyện
3.1. Sự nghiệp ban đầu
Martínez từ giã sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp ở tuổi 20 và bắt đầu sự nghiệp huấn luyện của mình với đội trẻ của Imperio de Albolote, đồng thời chơi cho đội một của họ. Trong thời gian này, anh cũng học để lấy bằng. Năm 2004, anh chuyển đến Arenas, ban đầu phụ trách thành lập đội trẻ.
Là trợ lý giám đốc trong mùa giải 2005–06, Martínez được bổ nhiệm làm huấn luyện viên đội một vào tháng 7 năm 2006, tại Tercera División. Năm sau, ông được bổ nhiệm làm quản lý của Motril và giữ chức vụ này trong hai năm.
3.2. Sevilla
Vào tháng 10 năm 2009, Martínez chuyển đến Seville, ngay lập tức gia nhập đội ngũ hậu cần. Anh ấy phụ trách đội C của câu lạc bộ vào mùa giải tiếp theo, và sau đó quản lý đội Juvenil.
Ngày 22 tháng 5 năm 2012, Martínez được bổ nhiệm làm trợ lý ở đội một, thay thế Javi Navarro. Vào ngày 13 tháng 6 năm 2014, anh được bổ nhiệm dẫn dắt đội dự bị ở Segunda División B, và được thăng hạng lên Segunda División vào năm 2016.
Sau khi tránh xuống hạng với đội dự bị, Martínez quyết định không gia hạn hợp đồng và được bổ nhiệm làm huấn luyện viên của Osasuna vào ngày 14 tháng 6 năm 2017. Ngày 7 tháng 6 sau đó, ông rời câu lạc bộ sau khi không vượt qua được vòng play-off.
3.3. Granada
Vào ngày 14 tháng 6 năm 2018, Martínez được bổ nhiệm làm huấn luyện viên của Granada và được thăng hạng lên La Liga vào cuối mùa giải. Huấn luyện viên trẻ nhất của chiến dịch 2019-20, đội bóng của ông đã có khởi đầu tốt nhất từ trước đến nay sau khi giành được 20 điểm sau 10 trận đấu, đưa Nazaríes dẫn đầu giải đấu trong hai tuần. . Kết quả là anh được gia hạn hợp đồng thêm một năm đến năm 2021 vào ngày 14 tháng 11 năm 2019.
Martínez đã được Marca trao Cúp Miguel Muñoz (chia sẻ với José Bordalás) vào ngày 16 tháng 12 năm 2019 vì những nỗ lực của anh ấy trong chiến dịch trước. Với vị trí thứ bảy trong chiến dịch giải đấu hàng đầu đầu tiên của mình, anh ấy đã giúp đội lần đầu tiên đủ điều kiện tham dự UEFA Europa League. Trong chiến dịch đó, họ đã lọt vào tứ kết trước khi bị Manchester United loại.
Ngày 27 tháng 5 năm 2021, Martínez quyết định cho phép hết hạn hợp đồng. Sau đó, anh dành một mùa giải ở Anh, xem các trận bóng đá và học hỏi từ các huấn luyện viên bao gồm Pep Guardiola, Rafael Benítez, Frank Lampard và Xisco Muñoz.
3.4. Espanyol
Vào ngày 31 tháng 5 năm 2022, Martínez được bổ nhiệm làm huấn luyện viên của Espanyol, cũng ở giải hạng nhất, theo hợp đồng hai năm. Ngày 3 tháng 4 tiếp theo, sau 4 trận thua liên tiếp, anh rời câu lạc bộ.
3.5. Olympiacos
Vào ngày 20 tháng 6 năm 2023, Martínez được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng câu lạc bộ Olympiacos của Hy Lạp Super League. Vào ngày 5 tháng 12, khi câu lạc bộ đứng thứ 4 trên bảng xếp hạng và bị loại khỏi UEFA Europa League, ông bị sa thải.
Huấn luyện viên Martínez vào năm 2023.
|
3.6. Las Palmas
Ngày 8 tháng 10 năm 2024, Martínez trở lại Tây Ban Nha và đội bóng hàng đầu sau khi được bổ nhiệm làm huấn luyện viên của UD Las Palmas.
4. Thống kê nghề nghiệp huấn luyện viên
– Tính đến trận đấu ngày 24/11/2024
Đội | Từ | Đến | Trận đánh | Thắng | Vẽ tranh | Thua | % thắng |
Đấu trường Armilla | 2006 | 2007 | 38 | 20 | 6 | 12 | 52,63 |
Motril | 2007 | 2009 | 80 | 39 | 20 | 21 | 48,75 |
Sevilla C | 2010 | 2011 | 38 | 12 | 15 | 11 | 31,58 |
Sevilla B | 2014 | 2017 | 124 | 43 | 47 | 34 | 34,68 |
Osasuna | 2017 | 2018 | 44 | 17 | 16 | 11 | 38,64 |
Granada | 2018 | 2021 | 146 | 69 | 30 | 47 | 47,26 |
Espanyol | 2022 | 2023 | 31 | 9 | 9 | 13 | 29.03 |
Olympiacos | tháng 6 năm 2023 | tháng 12 năm 2023 | 21 | 13 | 4 | 4 | 61,90 |
Las Palmas | 2024 | Hiện nay | 6 | 4 | 0 | 2 | 66,67 |
Tổng cộng | 528 | 226 | 147 | 155 | 42,80 |
5. Chức danh huấn luyện viên
Cá nhân
- Cúp Miguel Munoz: 2018-19
Tổng hợp: Blog thể thao
Hãy là người bình luận đầu tiên