Tiểu sử cầu thủ Marcus Tavernier
Thông tin tiểu sử Marcus Tavernier (sinh ngày 22 tháng 3 năm 1999) là một tiền vệ người Anh đang chơi cho AFC Bournemouth và Đội trẻ Anh.
Tham khảo thông tin trên trang wikipedia
1. Tiểu sử cầu thủ Marcus Tavernier
Marcus Joseph Tavernier (sinh ngày 22 tháng 3 năm 1999) là một cầu thủ bóng đá người Anh, hiện đang chơi ở vị trí tiền vệ hoặc tiền vệ chạy cánh cho câu lạc bộ Premier League AFC Bournemouth. Tavernier cũng từng đại diện cho Anh ở cấp độ U19 và U20.
Tiểu sử của Marcus Tavernier
|
Cuộc sống cá nhân
Tavernier sinh ra ở Leeds, Tây Yorkshire. Anh trai của anh, James Tavernier, là một cầu thủ bóng đá, hiện đang chơi cho Rangers và là đội trưởng.
2. Sự nghiệp của Marcus Tavernier
2.1 Sự nghiệp câu lạc bộ
Middlesbrough
Tavernier sinh ra ở Leeds. Sau khi chơi cho Newcastle United, anh gia nhập học viện của Middlesbrough ở cấp độ U14 và trở thành cầu thủ toàn thời gian cho đội bóng Premier League 2. Anh ấy cũng đã chơi hai trận cho câu lạc bộ của mình ở Premier League 2. UEFA Youth League 2015–16.
Tavernier có trận ra mắt chuyên nghiệp cho câu lạc bộ ở vòng hai của League Cup, bắt đầu bằng chiến thắng 3–0 trước Scunthorpe United tại Riverside Stadium vào ngày 22 tháng 8 năm 2017. Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ. câu lạc bộ vào ngày 24 tháng 10 tại League Cup, trong trận thua 3–1 trước Bournemouth tại Dean Court, và bàn thắng đầu tiên ở giải hạng Nhất trong chiến thắng 1–0 trước đối thủ Sunderland tại Sân vận động Riverside vào ngày 5 tháng 11.
Vào ngày 17 tháng 1 năm 2018, Tavernier gia nhập Milton Keynes Dons, một đội đang vật lộn với việc xuống hạng từ EFL League One, dưới dạng cho mượn đến cuối mùa giải 2017–18. Anh ra mắt câu lạc bộ ba ngày sau đó trong trận thua 2-1 trước đối thủ xuống hạng Northampton Town. Câu lạc bộ sau đó đã xuống hạng 4 của bóng đá Anh vào cuối mùa giải thất bại của họ, với việc Tavernier không ghi được bàn thắng nào trong tổng số 8 lần ra sân.
Vào tháng 12 năm 2017, Tavernier ký hợp đồng mới có thời hạn 3 năm rưỡi. Vào tháng 1 năm 2020, hợp đồng này được gia hạn đến mùa hè năm 2023.
AFC Bournemouth
Vào ngày 29 tháng 7 năm 2022, huấn luyện viên Middlesbrough Chris Wilder xác nhận rằng câu lạc bộ đã chấp nhận lời đề nghị dành cho Tavernier từ một câu lạc bộ Premier League không được tiết lộ. Vào ngày 1 tháng 8 năm 2022, Tavernier gia nhập Bournemouth theo hợp đồng 5 năm. Tavernier ra mắt câu lạc bộ vào ngày 6 tháng 8 trong chiến thắng 2–0 trên sân nhà trước Aston Villa ở Premier League. Anh được huấn luyện viên Scott Parker khen ngợi về màn trình diễn trong trận đấu.
Vào ngày 16 tháng 6 năm 2023, anh ký hợp đồng mới có thời hạn đến năm 2028.
2.2 Sự nghiệp quốc tế
Tavernier có trận ra mắt quốc tế ở cấp độ U19, bắt đầu trong trận hòa 2–2 với U19 Slovakia tại Sân vận động NTC Senec vào ngày 9 tháng 10 năm 2017. Vào tháng 7 năm 2018, anh được đưa vào đội hình tham dự Giải vô địch bóng đá U19 châu Âu 2018. Anh đã ghi bàn trong trận hòa ở vòng bảng với Ukraine.
Vào tháng 5 năm 2019, anh được triệu tập vào đội tuyển U20 Anh tham dự Giải đấu Toulon 2019.
3. Thống kê sự nghiệp của Marcus Tavernier
Tính đến trận đấu diễn ra ngày 26/10/2024
câu lạc bộ | Mùa | Liên minh | Cúp FA | Cúp Liên đoàn Anh | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phân công | Trận đánh | Bàn | Trận đánh | Bàn | Trận đánh | Bàn | Trận đánh | Bàn | Trận đánh | Bàn | ||
Middlesbrough U23 | 2016–17 | — | — | — | 2 | 1 | 2 | 1 | ||||
Middlesbrough | 2017–18 | Giải vô địch | 5 | 1 | — | 3 | 1 | — | 8 | 2 | ||
2018–19 | Giải vô địch | 20 | 3 | 2 | 0 | 5 | 1 | — | 27 | 4 | ||
2019–20 | Giải vô địch | 37 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | — | 40 | 3 | ||
2020–21 | Giải vô địch | 29 | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | — | 32 | 4 | ||
2021–22 | Giải vô địch | 44 | 5 | 4 | 0 | 0 | 0 | — | 48 | 5 | ||
Tổng cộng | 135 | 15 | 9 | 0 | 11 | 3 | 0 | 0 | 155 | 18 | ||
Milton Keynes Dons (cho mượn) | 2017–18 | giải đấu một | 7 | 0 | 1 | 0 | — | — | 8 | 0 | ||
AFC Bournemouth | 2022–23 | giải ngoại hạng | 23 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 23 | 5 | |
2023–24 | giải ngoại hạng | 30 | 3 | 3 | 1 | 2 | 0 | — | 35 | 4 | ||
2024–25 | giải ngoại hạng | 9 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | — | 10 | 1 | ||
Tổng cộng | 62 | 9 | 3 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 68 | 10 | ||
Tổng số sự nghiệp | 204 | 24 | 13 | 1 | 14 | 3 | 2 | 1 | 233 | 29 |
Tổng hợp: Blog thể thao
Hãy là người bình luận đầu tiên