Tham khảo thông tin từ Wikipedia
1. Tiểu sử của Pablo Sarabia
Pablo Sarabia García (sinh ngày 11 tháng 5 năm 1992) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Tây Ban Nha đang chơi cho câu lạc bộ Ngoại hạng Anh Wolverhampton Wanderers và đội tuyển quốc gia Tây Ban Nha. Anh chủ yếu chơi ở vị trí tiền vệ tấn công nhưng cũng có thể chơi ở vị trí tiền vệ cánh phải.
Cầu thủ Pablo Sarabia (Tây Ban Nha)
|
Sau khi chơi bóng đá trẻ cho Real Madrid, anh tiếp tục đại diện cho Getafe và Sevilla ở La Liga, ra sân tổng cộng 232 trận và ghi 36 bàn trong 8 mùa giải. Vào tháng 7 năm 2019, anh ký hợp đồng với câu lạc bộ Pháp Paris Saint-Germain, nơi anh sẽ giành được ba chức vô địch Ligue 1 và về đích ở vị trí á quân tại Champions League 2020, đồng thời được cho Sporting CP mượn trong một năm. Anh gia nhập Wolverhampton Wanderers vào tháng 1 năm 2023.
Sarabia là cựu tuyển thủ trẻ quốc tế của Tây Ban Nha. Anh có trận ra mắt đội tuyển quốc gia vào năm 2019, đại diện cho đội tuyển tại Euro 2020 và World Cup 2022.
2. Sự nghiệp thi đấu
2.1. Sự nghiệp câu lạc bộ
Real Madrid
Sinh ra ở Madrid, Sarabia chơi ở học viện bóng đá Escuela de Fútbol Madrid Oeste de Boadilla del Monte cho đến năm 2004, khi Real Madrid ký hợp đồng với anh ở tuổi 12. Sau khi xuất hiện ở một số đội trẻ, anh ra mắt Segunda División B ở trận đấu với Alcorcón vào ngày 3 tháng 1 năm 2010. Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Real Madrid Castilla hai tuần sau đó, trong chiến thắng 5–2 trên sân nhà trước Racing de Santander B.
Sarabia được gọi vào đội một lần đầu tiên vào tháng 12 năm 2010, cho trận đấu trên sân nhà tại UEFA Champions League với Auxerre. Anh ấy được mang áo số 33 và vào sân thay cho Cristiano Ronaldo ở phút thứ 72 trong chiến thắng 4–0 ở vòng bảng, vào ngày thi đấu thứ 8; sau khi ra mắt, anh ấy đã tuyên bố: “Đây là một đêm tuyệt vời mà tôi sẽ không bao giờ quên”.
Trong mùa giải thứ hai của anh ấy với Castilla, huấn luyện viên Alberto Toril đã giao cho Sarabia một vai trò lớn hơn trong đội, chuyển anh ấy từ vị trí tiền vệ cánh thông thường sang một tiền vệ tấn công. Anh ấy đáp lại bằng cách ghi 12 bàn trong giải đấu, đứng thứ ba trong đội sau Joselu và Álvaro Morata (mỗi người 14 bàn), khi đội dự bị cuối cùng không đạt được mục tiêu trong trận play-off. được thăng chức.
Getafe
Vào ngày 3 tháng 7 năm 2011, Sarabia ký hợp đồng 5 năm với câu lạc bộ láng giềng Getafe với mức phí được cho là khoảng 3 triệu euro, Real Madrid có quyền mua lại anh sau hai năm. Sau hai mùa giải đầu tiên chậm chạp, anh đã khẳng định mình là sự lựa chọn số một, ghi bàn thắng đầu tiên ở giải đấu hàng đầu vào ngày 31 tháng 10 năm 2013 để khép lại chiến thắng 2–0 trước Villarreal.
Sarabia đã ghi bảy bàn thắng đẹp nhất đội trong chiến dịch cuối cùng của anh ấy tại Coliseum Alfonso Pérez, nhưng Getafe đã xuống hạng thứ hai từ dưới lên.
Seville
Sarabia gia nhập Sevilla theo hợp đồng 4 năm vào ngày 9 tháng 6 năm 2016. Anh ra mắt chính thức cho câu lạc bộ mới của mình vào ngày 14 tháng 8, chơi 36 phút trong trận thua 0–2 trên sân nhà trước Barcelona ở trận lượt đi Siêu cúp Tây Ban Nha.
Trong mùa giải 2018–19, Sarabia ghi 12 bàn, thành tích tốt nhất trong sự nghiệp – chỉ sau 18 bàn của Wissam Ben Yedder trong đội – đồng thời cung cấp 13 pha kiến tạo, giúp đội bóng Andalucia giành vị trí thứ sáu.
Paris Saint Germain
Vào ngày 2 tháng 7 năm 2019, Sarabia ký hợp đồng 5 năm với Paris Saint-Germain. Anh ghi bàn thắng đầu tiên tại Ligue 1 vào ngày 5 tháng 10, mở tỷ số trong trận thua 0-4 trên sân nhà trước Angers và sau đó cung cấp hai đường kiến tạo.
Sarabia ghi bàn thắng quyết định trong trận chung kết Coupe de la Ligue 2020 với Lyon vào ngày 31 tháng 7, sau trận hòa 0–0 sau 120 phút. Anh ghi thêm sáu bàn sau 27 lần ra sân ở giải quốc nội cho đội á quân (bảy bàn trên mọi đấu trường).
Cho CP thể thao mượn
Vào ngày 1 tháng 9 năm 2021, Sarabia gia nhập câu lạc bộ Bồ Đào Nha Sporting CP dưới dạng cho mượn trong một mùa giải. Anh có trận ra mắt Primeira Liga mười ngày sau đó, thay thế Jovane Cabral trong 30 phút cuối cùng của trận hòa 1-1 với Porto. Anh ghi bàn thắng đầu tiên vào ngày 28 tháng 11, mở ra chiến thắng 2–0 trên sân nhà trước Tondela.
Vào ngày 29 tháng 1 năm 2022, Sarabia tận dụng đường chuyền dài của đồng hương Pedro Porro để hoàn tất chiến thắng lội ngược dòng 2-1 trước Benfica trong trận chung kết Taça da Liga ở Leiria. Anh ghi 15 bàn, thành tích tốt nhất giải cho đội á quân, tổng cộng 21 bàn.
Kẻ lang thang Wolverhampton
Vào ngày 17 tháng 1 năm 2023, câu lạc bộ Premier League Wolverhampton Wanderers thông báo chuyển nhượng Sarabia theo hợp đồng có thời hạn hai năm rưỡi, với mức phí được báo cáo là 5 triệu euro. Anh ra mắt giải đấu năm ngày sau đó, thay thế Adama Traoré ở hiệp một trong trận thua 0-3 trước Manchester City. Anh ra mắt vào ngày 4/2, giúp đội nhà đánh bại Liverpool với tỷ số tương tự. Anh ghi bàn thắng đầu tiên vào ngày 24 tháng 2, mở đầu trận hòa 1-1 trên sân khách trước Fulham.
Pablo Sarabia tại Wolves |
Sarabia ghi bàn thắng đầu tiên trên sân nhà cho Wolves, bàn gỡ hòa, sau khi vào sân thay người ở phút 87 trong trận đấu với Tottenham Hotspur vào ngày 11 tháng 11 năm 2023. Sau đó, anh chuyền bóng cho Mario Lemina để ghi bàn thắng quyết định 2-1 , qua đó trở thành cầu thủ mới nhất được tung vào sân trong một trận đấu ở Premier League trong lịch sử vừa ghi bàn vừa kiến tạo. .
2.2. Sự nghiệp thi đấu quốc tế
Năm 2008, Sarabia lần đầu tiên chơi cho đội U-16 Tây Ban Nha. Anh xuất hiện cùng đội U-17 tại FIFA World Cup 2009 ở Nigeria, chơi cả bảy trận và ghi một bàn giúp đội tuyển quốc gia giành vị trí thứ ba. Năm 2011, anh là đội trưởng của Tây Ban Nha tại Giải vô địch bóng đá U19 châu Âu và kết thúc với chiến thắng.
Sarabia được huấn luyện viên Robert Moreno gọi vào đội tuyển quốc gia vào ngày 30 tháng 8 năm 2019 cho hai trận đấu vòng loại UEFA Euro 2020 gặp România và Quần đảo Faroe, anh có trận ra mắt trong trận đầu tiên với chiến thắng 2-1. Trên sân khách sau khi vào sân thay Dani Ceballos ở phút 77 – sau đó anh ấy nói về “niềm tự hào” của mình khi đạt được điều này. Vào ngày 15 tháng 11, do được triệu tập muộn vì chấn thương của những người khác, anh bắt đầu trận thắng 7–0 trên sân nhà trước Malta ở Cádiz và ghi bàn thắng quốc tế đầu tiên cho đội. Tây Ban Nha đã vượt qua vòng loại.
Vào ngày 24 tháng 5 năm 2021, Sarabia được Luis Enrique đưa vào đội hình 24 người tham dự Euro 2020. Anh ghi một bàn thắng trong trận đấu cuối cùng ở vòng bảng của Tây Ban Nha, chiến thắng 5–0 trước Slovakia, ghi thêm một bàn thắng nữa trong chiến thắng 5–3 trong hiệp phụ trước Croatia ở vòng 16 đội.
Sarabia cũng được chọn tham dự World Cup 2022 tại Qatar. Lần xuất hiện duy nhất của anh ấy là vào sân thay người vào phút cuối trong trận đấu thuộc vòng 16 đội với Maroc, và anh ấy đã bỏ lỡ nỗ lực của mình trong trận thua 3–0 trong loạt sút luân lưu.
3. Thống kê sự nghiệp thi đấu
3.1. Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ
– Tính đến trận đấu diễn ra ngày 26/10/2024
câu lạc bộ | Mùa | Liên minh | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | lục địa | Khác | Tổng cộng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phân công | Trận đánh | Bàn | Trận đánh | Bàn | Trận đánh | Bàn | Trận đánh | Bàn | Trận đánh | Bàn | Trận đánh | Bàn | ||
Real Madrid Castilla | 2009–10 | Segunda Division B | 16 | 3 | — | — | — | — | 16 | 3 | ||||
2010–11 | Segunda Division B | 33 | 12 | — | — | — | — | 33 | 12 | |||||
Tổng cộng | 49 | 15 | — | — | — | — | 49 | 15 | ||||||
Real Madrid | 2010–11 | La Liga | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 1 | 0 | — | 1 | 0 | ||
Getafe | 2011–12 | La Liga | 19 | 0 | 1 | 0 | — | — | — | 20 | 0 | |||
2012–13 | La Liga | 13 | 0 | 3 | 1 | — | — | — | 16 | 1 | ||||
2013–14 | La Liga | 33 | 1 | 4 | 1 | — | — | — | 37 | 2 | ||||
2014–15 | La Liga | 35 | 2 | 5 | 2 | — | — | — | 40 | 4 | ||||
2015–16 | La Liga | 31 | 7 | 1 | 0 | — | — | — | 32 | 7 | ||||
Tổng cộng | 131 | 10 | 14 | 4 | — | — | — | 145 | 14 | |||||
Seville | 2016–17 | La Liga | 34 | 8 | 3 | 2 | — | 7 | 1 | 2 | 0 | 46 | 11 | |
2017–18 | La Liga | 34 | 6 | 8 | 2 | — | 11 | 1 | — | 53 | 9 | |||
2018–19 | La Liga | 33 | 12 | 5 | 1 | — | 13 | 8 | 1 | 1 | 52 | 22 | ||
Tổng cộng | 101 | 26 | 16 | 5 | — | 31 | 10 | 3 | 1 | 151 | 42 | |||
Paris Saint Germain | 2019–20 | giải đấu 1 | 21 | 4 | 6 | 7 | 3 | 1 | 9 | 2 | 1 | 0 | 40 | 14 |
2020–21 | giải đấu 1 | 27 | 6 | 5 | 1 | — | 4 | 0 | 1 | 0 | 37 | 7 | ||
2021–22 | giải đấu 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | ||
2022–23 | giải đấu 1 | 14 | 0 | 1 | 0 | — | 3 | 0 | 1 | 0 | 19 | 0 | ||
Tổng cộng | 64 | 11 | 12 | 8 | 3 | 1 | 16 | 2 | 3 | 0 | 98 | 22 | ||
CP thể thao (cho mượn) | 2021–22 | Primeira Liga | 29 | 15 | 4 | 2 | 4 | 2 | 8 | 2 | — | 45 | 21 | |
Kẻ lang thang Wolverhampton | 2022–23 | giải ngoại hạng | 13 | 1 | 0 | 0 | — | — | — | 13 | 1 | |||
2023–24 | giải ngoại hạng | 30 | 4 | 4 | 0 | 2 | 0 | — | — | 36 | 4 | |||
2024–25 | giải ngoại hạng | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | — | — | 5 | 0 | |||
Tổng cộng | 46 | 5 | 4 | 0 | 4 | 0 | — | — | 54 | 5 | ||||
Tổng số sự nghiệp | 420 | 82 | 50 | 19 | 11 | 3 | 55 | 13 | 6 | 1 | 542 | 118 |
3.2. Thống kê sự nghiệp của đội tuyển quốc gia
– Tính đến trận đấu diễn ra vào ngày 22 tháng 3 năm 2024
đội tuyển quốc gia | Năm | Trận đánh | Bàn |
---|---|---|---|
Tây ban nha | 2019 | 3 | 1 |
2021 | 13 | 4 | |
2022 | 10 | 4 | |
2024 | 1 | 0 | |
Tổng cộng | 27 | 9 |
3.3. Thống kê bàn thắng của đội tuyển quốc gia
KHÔNG | Ngày | Vị trí | Đối thủ | Mục tiêu | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ngày 15 tháng 11 năm 2019 | Sân vận động Ramón de Carranza, Cádiz, Tây Ban Nha | Malta | 4–0 | 7–0 | Vòng loại Euro 2020 |
2 | Ngày 23 tháng 6 năm 2021 | Sân vận động La Cartuja, Seville, Tây Ban Nha | Slovakia | 3–0 | 5–0 | UEFA Euro 2020 |
3 | Ngày 28 tháng 6 năm 2021 | Sân vận động Parken, Copenhagen, Đan Mạch | Croatia | 1–1 | 5–3 | UEFA Euro 2020 |
4 | Ngày 5 tháng 9 năm 2021 | Sân vận động Nuevo Vivero, Badajoz, Tây Ban Nha | Gruzia | 4–0 | 4–0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 |
5 | Ngày 11 tháng 11 năm 2021 | Sân vận động Olympic, Athens, Hy Lạp | Hy Lạp | 1–0 | 1–0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 |
6 | Ngày 29 tháng 3 năm 2022 | Sân vận động Riazor, A Coruña, Tây Ban Nha | Iceland | 4–0 | 5–0 | Thân thiện |
7 | 5–0 | |||||
8 | Ngày 9 tháng 6 năm 2022 | Sân vận động Genève, Geneva, Thụy Sĩ | Thụy Sĩ | 1–0 | 1–0 | UEFA Nations League A 2022–23 |
9 | Ngày 12 tháng 6 năm 2022 | Sân vận động La Rosaleda, Málaga, Tây Ban Nha | Cộng hòa Séc | 2–0 | 2–0 | UEFA Nations League A 2022–23 |
4. Danh hiệu của Pablo Sarabia
4.1. Danh hiệu câu lạc bộ
Sevilla
- Á quân Copa del Rey: 2017–18
- Vô địch Supercopa de España: 2016, 2018
- Á quân Siêu cúp UEFA: 2016
Paris Saint Germain
- Giải đấu 1: 2019–20, 2021–22, 2022–23
- Coupe de France: 2019–20, 2020–21
- Coupe de la Ligue: 2019–20
- Cúp vô địch: 2019, 2020, 2022
- Á quân UEFA Champions League: 2019–20
CP thể thao
- Taça da Liga: 2021–22
4.2. Danh hiệu quốc tế
Tây Ban Nha U17
- Vị trí thứ ba FIFA U-17 World Cup: 2009
Tây Ban Nha U19
- Giải vô địch U19 châu Âu UEFA: 2011
Tây Ban Nha U21
- Giải vô địch U21 châu Âu UEFA: 2013
Tây ban nha
- Á quân UEFA Nations League: 2020–21
4.3. Danh hiệu cá nhân
- Đội hình UEFA La Liga xuất sắc nhất mùa giải: 2018–19
Tổng hợp: Blog thể thao
Hãy là người bình luận đầu tiên